|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đánh bà i
| jouer aux cartes | | | (thông tục) chercher le moyen de | | | Äánh bà i chuồn | | chercher le moyen de s'esquiver; filer à l'anglaise | | | đánh bà i gian | | | tricher aux cartes; maquiller les brèmes |
|
|
|
|